Update 07 Nov,2016

LCL EXPORT LOCAL CHARGE – PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT LẺ (LCL)
No Description UNIT Currency Cost Remark
1 Origin THC

Phí xếp dỡ cảng đi

CBM VND 115.000
2 Origin CFS charge

Phí bốc xếp cảng đi

CBM VND 200.000 Convert 500kg = 1 CBM for heavy cargo

Quy đổi 500kg = 1 CBM đối với hàng nặng

3 Manifest transferring fee to US/ Canada/ Europe/ China/ Japan ( AMS / ACI / ENS / AFR …)

Phí truyền dữ liệu hải quan hàng đi Mỹ, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản

BILL VND 700.000
4 Fumigation fee

Phí hun trùng

SET VND 200.000
5 Bill fee

Phí chứng từ

SET VND 460.000
6 Emergency bunker surcharge – EBS fee

Phụ phí xăng dầu

CBM VND 140.000

 

AIR EXPORT LOCAL CHARGE – PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT AIR
No Description UNIT Currency Cost Remark
1. Bill fee

Phí chứng từ

SET VND 250.000
2. Manifest transferring fee to US/ Canada/ Europe/ China/ Japan ( AMS / ACI / ENS / AFR …)

Phí truyền dữ liệu hải quan hàng đi Mỹ, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản

BILL VND 575.000 Non VAT 10%

Không thu VAT 10%

3. Screening & labour fee

Phí soi hàng và lao vụ

KGS VND 1.350 – Min: 160.000 Vnd/shipment

– Labour fee to be collected per airport’s tariff if overtime

– Tối thiểu 160.000 Vnd/ Lô

– Làm hàng ngoài giờ sẽ thu theo mức phí lao vụ của sân bay quy định

5. Overtime charge

Phí làm ngoài giờ

Shipment VND 345.000  After 17:30 daily & 12:00 on Saturday

Sau 17:30 hàng ngày & 12:00 ngày thứ 7

6. Agent fee

Phí đại lý

Shipment VND 523.000

 

 

FCL EXPORT LOCAL CHARGE – PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT CONTAINER (FCL)
No Description Currency Cost Remark
20 ‘DC 40’DC 40’HQ 45’HQ
1. Origin THC (dry container) (cont)

Phí xếp dỡ container khô (cont)

VND 2.200.000 3.450.000 3.450.000 4.500.000
2. Origin THC (reefer container) (cont)

Phí xếp dỡ container lạnh (cont)

VND 3.350.000 4.600.000 4.600.000 4.600.000
3. Manifest transferring fee to US/ Canada/ Europe/ China/ Japan (AMS / ACI / ENS / AFR …)(Bill)

Phí truyền dữ liệu hải quan hàng đi Mỹ, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản (Bill)

VND 800.000 800.000 800.000 800.000
4. Bill fee (set)

Phí chứng từ (bộ)

VND 800.000 800.000 800.000 800.000
5. Emergency bunker surcharge – EBS fee (cont)

Phụ phí xăng dầu (cont)

USD Change by month

Thay đổi theo tháng

6. Telex release fee (set)

Phí điện giao hàng (lô hàng)

VND 600.000 600.000 600.000 600.000
7. Seal fee

Phí niêm chì

VND 180.000 180.000 180.000 180.000